Chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
centimét [centimeter]
watt/inch vuông [W/in^2]

centimét

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông

centimét [centimeter] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 centimeter 0.004502 W/in^2
0.10 centimeter 0.0450 W/in^2
1 centimeter 0.4502 W/in^2
2 centimeter 0.9004 W/in^2
3 centimeter 1.35 W/in^2
5 centimeter 2.25 W/in^2
10 centimeter 4.50 W/in^2
20 centimeter 9.00 W/in^2
50 centimeter 22.51 W/in^2
100 centimeter 45.02 W/in^2
1000 centimeter 450.19 W/in^2

Cách chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông

1 centimeter = 0.450193 W/in^2

1 W/in^2 = 2.22 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to W/in^2:
15 centimeter = 15 × 0.450193 W/in^2 = 6.75 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến