Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/giây/inch vuông [inch] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000004 inch |
0.10 centimeter | 0.000043 inch |
1 centimeter | 0.000427 inch |
2 centimeter | 0.000854 inch |
3 centimeter | 0.001281 inch |
5 centimeter | 0.002135 inch |
10 centimeter | 0.004270 inch |
20 centimeter | 0.008540 inch |
50 centimeter | 0.0213 inch |
100 centimeter | 0.0427 inch |
1000 centimeter | 0.4270 inch |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
1 centimeter = 0.000427 inch
1 inch = 2342 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 0.000427 inch = 0.006405 inch