Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000881 foot |
| 0.10 centimeter | 0.008814 foot |
| 1 centimeter | 0.0881 foot |
| 2 centimeter | 0.1763 foot |
| 3 centimeter | 0.2644 foot |
| 5 centimeter | 0.4407 foot |
| 10 centimeter | 0.8814 foot |
| 20 centimeter | 1.76 foot |
| 50 centimeter | 4.41 foot |
| 100 centimeter | 8.81 foot |
| 1000 centimeter | 88.14 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 centimeter = 0.088141 foot
1 foot = 11.35 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.088141 foot = 1.32 foot