Chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000869 foot |
| 0.10 centimeter | 0.008694 foot |
| 1 centimeter | 0.0869 foot |
| 2 centimeter | 0.1739 foot |
| 3 centimeter | 0.2608 foot |
| 5 centimeter | 0.4347 foot |
| 10 centimeter | 0.8694 foot |
| 20 centimeter | 1.74 foot |
| 50 centimeter | 4.35 foot |
| 100 centimeter | 8.69 foot |
| 1000 centimeter | 86.94 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
1 centimeter = 0.086935 foot
1 foot = 11.50 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.086935 foot = 1.30 foot