Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 2.21 foot |
0.10 centimeter | 22.12 foot |
1 centimeter | 221.20 foot |
2 centimeter | 442.40 foot |
3 centimeter | 663.60 foot |
5 centimeter | 1106 foot |
10 centimeter | 2212 foot |
20 centimeter | 4424 foot |
50 centimeter | 11060 foot |
100 centimeter | 22120 foot |
1000 centimeter | 221201 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 221.20 foot
1 foot = 0.004521 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 221.20 foot = 3318 foot