Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 2.21 foot |
0.10 centimeter | 22.13 foot |
1 centimeter | 221.35 foot |
2 centimeter | 442.70 foot |
3 centimeter | 664.05 foot |
5 centimeter | 1107 foot |
10 centimeter | 2213 foot |
20 centimeter | 4427 foot |
50 centimeter | 11067 foot |
100 centimeter | 22135 foot |
1000 centimeter | 221349 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 221.35 foot
1 foot = 0.004518 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 221.35 foot = 3320 foot