Chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.5574 foot |
0.10 centimeter | 5.57 foot |
1 centimeter | 55.74 foot |
2 centimeter | 111.48 foot |
3 centimeter | 167.23 foot |
5 centimeter | 278.71 foot |
10 centimeter | 557.42 foot |
20 centimeter | 1115 foot |
50 centimeter | 2787 foot |
100 centimeter | 5574 foot |
1000 centimeter | 55742 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 55.74 foot
1 foot = 0.017940 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 55.74 foot = 836.13 foot