Chuyển đổi therm/feet khối sang lít/joule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/feet khối [therm/ft^3] sang đơn vị lít/joule [L/J]
therm/feet khối [therm/ft^3]
lít/joule [L/J]

therm/feet khối

Định nghĩa:

lít/joule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm/feet khối sang lít/joule

therm/feet khối [therm/ft^3] lít/joule [L/J]
0.01 therm/ft^3 37259 L/J
0.10 therm/ft^3 372589 L/J
1 therm/ft^3 3725895 L/J
2 therm/ft^3 7451789 L/J
3 therm/ft^3 11177684 L/J
5 therm/ft^3 18629473 L/J
10 therm/ft^3 37258946 L/J
20 therm/ft^3 74517892 L/J
50 therm/ft^3 186294731 L/J
100 therm/ft^3 372589462 L/J
1000 therm/ft^3 3725894617 L/J

Cách chuyển đổi therm/feet khối sang lít/joule

1 therm/ft^3 = 3725895 L/J

1 L/J = 0.000000 therm/ft^3

Ví dụ

Convert 15 therm/ft^3 to L/J:
15 therm/ft^3 = 15 × 3725895 L/J = 55888419 L/J

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến