Chuyển đổi therm/feet khối sang mét khối/joule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/feet khối [therm/ft^3] sang đơn vị mét khối/joule [m^3/J]
therm/feet khối [therm/ft^3]
mét khối/joule [m^3/J]

therm/feet khối

Định nghĩa:

mét khối/joule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm/feet khối sang mét khối/joule

therm/feet khối [therm/ft^3] mét khối/joule [m^3/J]
0.01 therm/ft^3 37258946 m^3/J
0.10 therm/ft^3 372589462 m^3/J
1 therm/ft^3 3725894617 m^3/J
2 therm/ft^3 7451789235 m^3/J
3 therm/ft^3 11177683852 m^3/J
5 therm/ft^3 18629473087 m^3/J
10 therm/ft^3 37258946173 m^3/J
20 therm/ft^3 74517892346 m^3/J
50 therm/ft^3 186294730866 m^3/J
100 therm/ft^3 372589461732 m^3/J
1000 therm/ft^3 3725894617319 m^3/J

Cách chuyển đổi therm/feet khối sang mét khối/joule

1 therm/ft^3 = 3725894617 m^3/J

1 m^3/J = 0.000000 therm/ft^3

Ví dụ

Convert 15 therm/ft^3 to m^3/J:
15 therm/ft^3 = 15 × 3725894617 m^3/J = 55888419260 m^3/J

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến