Chuyển đổi therm/feet khối sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/feet khối [therm/ft^3] sang đơn vị centimét [centimeter]
therm/feet khối
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm/feet khối sang centimét
| therm/feet khối [therm/ft^3] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 therm/ft^3 | 8.90 centimeter |
| 0.10 therm/ft^3 | 88.99 centimeter |
| 1 therm/ft^3 | 889.91 centimeter |
| 2 therm/ft^3 | 1780 centimeter |
| 3 therm/ft^3 | 2670 centimeter |
| 5 therm/ft^3 | 4450 centimeter |
| 10 therm/ft^3 | 8899 centimeter |
| 20 therm/ft^3 | 17798 centimeter |
| 50 therm/ft^3 | 44496 centimeter |
| 100 therm/ft^3 | 88991 centimeter |
| 1000 therm/ft^3 | 889915 centimeter |
Cách chuyển đổi therm/feet khối sang centimét
1 therm/ft^3 = 889.91 centimeter
1 centimeter = 0.001124 therm/ft^3
Ví dụ
Convert 15 therm/ft^3 to centimeter:
15 therm/ft^3 = 15 × 889.91 centimeter = 13349 centimeter