Chuyển đổi therm/feet khối sang CHU/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/feet khối [therm/ft^3] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
therm/feet khối
Định nghĩa:
CHU/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm/feet khối sang CHU/feet khối
| therm/feet khối [therm/ft^3] | CHU/feet khối [CHU/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 therm/ft^3 | 555.56 CHU/ft^3 |
| 0.10 therm/ft^3 | 5556 CHU/ft^3 |
| 1 therm/ft^3 | 55556 CHU/ft^3 |
| 2 therm/ft^3 | 111111 CHU/ft^3 |
| 3 therm/ft^3 | 166667 CHU/ft^3 |
| 5 therm/ft^3 | 277778 CHU/ft^3 |
| 10 therm/ft^3 | 555556 CHU/ft^3 |
| 20 therm/ft^3 | 1111111 CHU/ft^3 |
| 50 therm/ft^3 | 2777778 CHU/ft^3 |
| 100 therm/ft^3 | 5555556 CHU/ft^3 |
| 1000 therm/ft^3 | 55555556 CHU/ft^3 |
Cách chuyển đổi therm/feet khối sang CHU/feet khối
1 therm/ft^3 = 55556 CHU/ft^3
1 CHU/ft^3 = 0.000018 therm/ft^3
Ví dụ
Convert 15 therm/ft^3 to CHU/ft^3:
15 therm/ft^3 = 15 × 55556 CHU/ft^3 = 833333 CHU/ft^3