Chuyển đổi therm/feet khối sang Btu (IT)/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm/feet khối [therm/ft^3] sang đơn vị Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
therm/feet khối [therm/ft^3]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]

therm/feet khối

Định nghĩa:

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm/feet khối sang Btu (IT)/feet khối

therm/feet khối [therm/ft^3] Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
0.01 therm/ft^3 1000 Btu/ft^3
0.10 therm/ft^3 10000 Btu/ft^3
1 therm/ft^3 100000 Btu/ft^3
2 therm/ft^3 200000 Btu/ft^3
3 therm/ft^3 300000 Btu/ft^3
5 therm/ft^3 500000 Btu/ft^3
10 therm/ft^3 1000000 Btu/ft^3
20 therm/ft^3 2000000 Btu/ft^3
50 therm/ft^3 5000000 Btu/ft^3
100 therm/ft^3 10000000 Btu/ft^3
1000 therm/ft^3 100000001 Btu/ft^3

Cách chuyển đổi therm/feet khối sang Btu (IT)/feet khối

1 therm/ft^3 = 100000 Btu/ft^3

1 Btu/ft^3 = 0.000010 therm/ft^3

Ví dụ

Convert 15 therm/ft^3 to Btu/ft^3:
15 therm/ft^3 = 15 × 100000 Btu/ft^3 = 1500000 Btu/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến