Chuyển đổi centimét sang lít/joule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị lít/joule [L/J]
centimét [centimeter]
lít/joule [L/J]

centimét

Định nghĩa:

lít/joule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang lít/joule

centimét [centimeter] lít/joule [L/J]
0.01 centimeter 41.87 L/J
0.10 centimeter 418.68 L/J
1 centimeter 4187 L/J
2 centimeter 8374 L/J
3 centimeter 12560 L/J
5 centimeter 20934 L/J
10 centimeter 41868 L/J
20 centimeter 83736 L/J
50 centimeter 209340 L/J
100 centimeter 418680 L/J
1000 centimeter 4186800 L/J

Cách chuyển đổi centimét sang lít/joule

1 centimeter = 4187 L/J

1 L/J = 0.000239 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to L/J:
15 centimeter = 15 × 4187 L/J = 62802 L/J

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến