Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
centimét [centimeter]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]

centimét

Định nghĩa:

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/feet khối

centimét [centimeter] Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
0.01 centimeter 1.12 Btu/ft^3
0.10 centimeter 11.24 Btu/ft^3
1 centimeter 112.37 Btu/ft^3
2 centimeter 224.74 Btu/ft^3
3 centimeter 337.11 Btu/ft^3
5 centimeter 561.85 Btu/ft^3
10 centimeter 1124 Btu/ft^3
20 centimeter 2247 Btu/ft^3
50 centimeter 5619 Btu/ft^3
100 centimeter 11237 Btu/ft^3
1000 centimeter 112370 Btu/ft^3

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/feet khối

1 centimeter = 112.37 Btu/ft^3

1 Btu/ft^3 = 0.008899 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Btu/ft^3:
15 centimeter = 15 × 112.37 Btu/ft^3 = 1686 Btu/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến