Chuyển đổi centimét sang CHU/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
centimét
Định nghĩa:
CHU/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang CHU/feet khối
| centimét [centimeter] | CHU/feet khối [CHU/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.6243 CHU/ft^3 |
| 0.10 centimeter | 6.24 CHU/ft^3 |
| 1 centimeter | 62.43 CHU/ft^3 |
| 2 centimeter | 124.86 CHU/ft^3 |
| 3 centimeter | 187.28 CHU/ft^3 |
| 5 centimeter | 312.14 CHU/ft^3 |
| 10 centimeter | 624.28 CHU/ft^3 |
| 20 centimeter | 1249 CHU/ft^3 |
| 50 centimeter | 3121 CHU/ft^3 |
| 100 centimeter | 6243 CHU/ft^3 |
| 1000 centimeter | 62428 CHU/ft^3 |
Cách chuyển đổi centimét sang CHU/feet khối
1 centimeter = 62.43 CHU/ft^3
1 CHU/ft^3 = 0.016018 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to CHU/ft^3:
15 centimeter = 15 × 62.43 CHU/ft^3 = 936.42 CHU/ft^3