Chuyển đổi centimét sang joule/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị joule/mét khối [J/m^3]
centimét
Định nghĩa:
joule/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang joule/mét khối
| centimét [centimeter] | joule/mét khối [J/m^3] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 41868 J/m^3 |
| 0.10 centimeter | 418680 J/m^3 |
| 1 centimeter | 4186800 J/m^3 |
| 2 centimeter | 8373600 J/m^3 |
| 3 centimeter | 12560400 J/m^3 |
| 5 centimeter | 20934000 J/m^3 |
| 10 centimeter | 41868000 J/m^3 |
| 20 centimeter | 83736000 J/m^3 |
| 50 centimeter | 209340000 J/m^3 |
| 100 centimeter | 418680000 J/m^3 |
| 1000 centimeter | 4186800000 J/m^3 |
Cách chuyển đổi centimét sang joule/mét khối
1 centimeter = 4186800 J/m^3
1 J/m^3 = 0.000000 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to J/m^3:
15 centimeter = 15 × 4186800 J/m^3 = 62802000 J/m^3