Chuyển đổi poundal sang tấn-lực (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị tấn-lực (hệ mét) [tf]
poundal
Định nghĩa:
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang tấn-lực (hệ mét)
| poundal [pdl] | tấn-lực (hệ mét) [tf] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 0.000000 tf |
| 0.10 pdl | 0.000001 tf |
| 1 pdl | 0.000014 tf |
| 2 pdl | 0.000028 tf |
| 3 pdl | 0.000042 tf |
| 5 pdl | 0.000070 tf |
| 10 pdl | 0.000141 tf |
| 20 pdl | 0.000282 tf |
| 50 pdl | 0.000705 tf |
| 100 pdl | 0.001410 tf |
| 1000 pdl | 0.0141 tf |
Cách chuyển đổi poundal sang tấn-lực (hệ mét)
1 pdl = 0.000014 tf
1 tf = 70932 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to tf:
15 pdl = 15 × 0.000014 tf = 0.000211 tf