Chuyển đổi poundal sang femtonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị femtonewton [fN]
poundal [pdl]
femtonewton [fN]

poundal

Định nghĩa:

femtonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang femtonewton

poundal [pdl] femtonewton [fN]
0.01 pdl 1382549544000 fN
0.10 pdl 13825495440000 fN
1 pdl 138254954400000 fN
2 pdl 276509908800000 fN
3 pdl 414764863200000 fN
5 pdl 691274772000000 fN
10 pdl 1382549544000000 fN
20 pdl 2765099088000000 fN
50 pdl 6912747719999999 fN
100 pdl 13825495439999998 fN
1000 pdl 138254954399999984 fN

Cách chuyển đổi poundal sang femtonewton

1 pdl = 138254954400000 fN

1 fN = 0.000000 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to fN:
15 pdl = 15 × 138254954400000 fN = 2073824316000000 fN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến