Chuyển đổi poundal sang nanonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị nanonewton [nN]
poundal [pdl]
nanonewton [nN]

poundal

Định nghĩa:

nanonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang nanonewton

poundal [pdl] nanonewton [nN]
0.01 pdl 1382550 nN
0.10 pdl 13825495 nN
1 pdl 138254954 nN
2 pdl 276509909 nN
3 pdl 414764863 nN
5 pdl 691274772 nN
10 pdl 1382549544 nN
20 pdl 2765099088 nN
50 pdl 6912747720 nN
100 pdl 13825495440 nN
1000 pdl 138254954400 nN

Cách chuyển đổi poundal sang nanonewton

1 pdl = 138254954 nN

1 nN = 0.000000 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to nN:
15 pdl = 15 × 138254954 nN = 2073824316 nN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến