Chuyển đổi poundal sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị gram-lực [gf]
poundal [pdl]
gram-lực [gf]

poundal

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang gram-lực

poundal [pdl] gram-lực [gf]
0.01 pdl 0.1410 gf
0.10 pdl 1.41 gf
1 pdl 14.10 gf
2 pdl 28.20 gf
3 pdl 42.29 gf
5 pdl 70.49 gf
10 pdl 140.98 gf
20 pdl 281.96 gf
50 pdl 704.90 gf
100 pdl 1410 gf
1000 pdl 14098 gf

Cách chuyển đổi poundal sang gram-lực

1 pdl = 14.10 gf

1 gf = 0.070932 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to gf:
15 pdl = 15 × 14.10 gf = 211.47 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến