Chuyển đổi poundal sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
poundal [pdl]
kilôgram-lực [kgf]

poundal

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang kilôgram-lực

poundal [pdl] kilôgram-lực [kgf]
0.01 pdl 0.000141 kgf
0.10 pdl 0.001410 kgf
1 pdl 0.0141 kgf
2 pdl 0.0282 kgf
3 pdl 0.0423 kgf
5 pdl 0.0705 kgf
10 pdl 0.1410 kgf
20 pdl 0.2820 kgf
50 pdl 0.7049 kgf
100 pdl 1.41 kgf
1000 pdl 14.10 kgf

Cách chuyển đổi poundal sang kilôgram-lực

1 pdl = 0.014098 kgf

1 kgf = 70.93 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to kgf:
15 pdl = 15 × 0.014098 kgf = 0.211471 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến