Chuyển đổi poundal sang tấn-lực (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
poundal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang tấn-lực (dài)
| poundal [pdl] | tấn-lực (dài) [tonf (UK)] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 0.000000 tonf (UK) |
| 0.10 pdl | 0.000001 tonf (UK) |
| 1 pdl | 0.000014 tonf (UK) |
| 2 pdl | 0.000028 tonf (UK) |
| 3 pdl | 0.000042 tonf (UK) |
| 5 pdl | 0.000069 tonf (UK) |
| 10 pdl | 0.000139 tonf (UK) |
| 20 pdl | 0.000278 tonf (UK) |
| 50 pdl | 0.000694 tonf (UK) |
| 100 pdl | 0.001388 tonf (UK) |
| 1000 pdl | 0.0139 tonf (UK) |
Cách chuyển đổi poundal sang tấn-lực (dài)
1 pdl = 0.000014 tonf (UK)
1 tonf (UK) = 72070 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to tonf (UK):
15 pdl = 15 × 0.000014 tonf (UK) = 0.000208 tonf (UK)