Chuyển đổi kilôgram/giờ sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang pound/phút
| kilôgram/giờ [kg/h] | pound/phút [lb/min] |
|---|---|
| 0.01 kg/h | 0.000367 lb/min |
| 0.10 kg/h | 0.003674 lb/min |
| 1 kg/h | 0.0367 lb/min |
| 2 kg/h | 0.0735 lb/min |
| 3 kg/h | 0.1102 lb/min |
| 5 kg/h | 0.1837 lb/min |
| 10 kg/h | 0.3674 lb/min |
| 20 kg/h | 0.7349 lb/min |
| 50 kg/h | 1.84 lb/min |
| 100 kg/h | 3.67 lb/min |
| 1000 kg/h | 36.74 lb/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang pound/phút
1 kg/h = 0.036744 lb/min
1 lb/min = 27.22 kg/h
Ví dụ
Convert 15 kg/h to lb/min:
15 kg/h = 15 × 0.036744 lb/min = 0.551156 lb/min