Chuyển đổi kilôgram/giờ sang petagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị petagram/giây [Pg/s]
kilôgram/giờ [kg/h]
petagram/giây [Pg/s]

kilôgram/giờ

Định nghĩa:

petagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang petagram/giây

kilôgram/giờ [kg/h] petagram/giây [Pg/s]
0.01 kg/h 0.000000 Pg/s
0.10 kg/h 0.000000 Pg/s
1 kg/h 0.000000 Pg/s
2 kg/h 0.000000 Pg/s
3 kg/h 0.000000 Pg/s
5 kg/h 0.000000 Pg/s
10 kg/h 0.000000 Pg/s
20 kg/h 0.000000 Pg/s
50 kg/h 0.000000 Pg/s
100 kg/h 0.000000 Pg/s
1000 kg/h 0.000000 Pg/s

Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang petagram/giây

1 kg/h = 0.000000 Pg/s

1 Pg/s = 3599999712000023 kg/h

Ví dụ

Convert 15 kg/h to Pg/s:
15 kg/h = 15 × 0.000000 Pg/s = 0.000000 Pg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến