Chuyển đổi kilôgram/giờ sang hectogram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị hectogram/giây [hg/s]
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
hectogram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang hectogram/giây
kilôgram/giờ [kg/h] | hectogram/giây [hg/s] |
---|---|
0.01 kg/h | 0.000028 hg/s |
0.10 kg/h | 0.000278 hg/s |
1 kg/h | 0.002778 hg/s |
2 kg/h | 0.005556 hg/s |
3 kg/h | 0.008333 hg/s |
5 kg/h | 0.0139 hg/s |
10 kg/h | 0.0278 hg/s |
20 kg/h | 0.0556 hg/s |
50 kg/h | 0.1389 hg/s |
100 kg/h | 0.2778 hg/s |
1000 kg/h | 2.78 hg/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang hectogram/giây
1 kg/h = 0.002778 hg/s
1 hg/s = 360.00 kg/h
Ví dụ
Convert 15 kg/h to hg/s:
15 kg/h = 15 × 0.002778 hg/s = 0.041667 hg/s