Chuyển đổi kilôgram/giờ sang pound/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị pound/giây [lb/s]
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
pound/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang pound/giây
kilôgram/giờ [kg/h] | pound/giây [lb/s] |
---|---|
0.01 kg/h | 0.000006 lb/s |
0.10 kg/h | 0.000061 lb/s |
1 kg/h | 0.000612 lb/s |
2 kg/h | 0.001225 lb/s |
3 kg/h | 0.001837 lb/s |
5 kg/h | 0.003062 lb/s |
10 kg/h | 0.006124 lb/s |
20 kg/h | 0.0122 lb/s |
50 kg/h | 0.0306 lb/s |
100 kg/h | 0.0612 lb/s |
1000 kg/h | 0.6124 lb/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang pound/giây
1 kg/h = 0.000612 lb/s
1 lb/s = 1633 kg/h
Ví dụ
Convert 15 kg/h to lb/s:
15 kg/h = 15 × 0.000612 lb/s = 0.009186 lb/s