Chuyển đổi kilôgram/giờ sang megagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
megagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang megagram/giây
kilôgram/giờ [kg/h] | megagram/giây [Mg/s] |
---|---|
0.01 kg/h | 0.000000 Mg/s |
0.10 kg/h | 0.000000 Mg/s |
1 kg/h | 0.000000 Mg/s |
2 kg/h | 0.000001 Mg/s |
3 kg/h | 0.000001 Mg/s |
5 kg/h | 0.000001 Mg/s |
10 kg/h | 0.000003 Mg/s |
20 kg/h | 0.000006 Mg/s |
50 kg/h | 0.000014 Mg/s |
100 kg/h | 0.000028 Mg/s |
1000 kg/h | 0.000278 Mg/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang megagram/giây
1 kg/h = 0.000000 Mg/s
1 Mg/s = 3600000 kg/h
Ví dụ
Convert 15 kg/h to Mg/s:
15 kg/h = 15 × 0.000000 Mg/s = 0.000004 Mg/s