Chuyển đổi kilôgram/giờ sang miligram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị miligram/phút [mg/min]
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
miligram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang miligram/phút
| kilôgram/giờ [kg/h] | miligram/phút [mg/min] |
|---|---|
| 0.01 kg/h | 166.67 mg/min |
| 0.10 kg/h | 1667 mg/min |
| 1 kg/h | 16667 mg/min |
| 2 kg/h | 33333 mg/min |
| 3 kg/h | 50000 mg/min |
| 5 kg/h | 83333 mg/min |
| 10 kg/h | 166667 mg/min |
| 20 kg/h | 333333 mg/min |
| 50 kg/h | 833333 mg/min |
| 100 kg/h | 1666667 mg/min |
| 1000 kg/h | 16666668 mg/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang miligram/phút
1 kg/h = 16667 mg/min
1 mg/min = 0.000060 kg/h
Ví dụ
Convert 15 kg/h to mg/min:
15 kg/h = 15 × 16667 mg/min = 250000 mg/min