Chuyển đổi kilôgram/giờ sang exagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giờ [kg/h] sang đơn vị exagram/giây [Eg/s]
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
exagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giờ sang exagram/giây
| kilôgram/giờ [kg/h] | exagram/giây [Eg/s] |
|---|---|
| 0.01 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 0.10 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 1 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 2 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 3 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 5 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 10 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 20 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 50 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 100 kg/h | 0.000000 Eg/s |
| 1000 kg/h | 0.000000 Eg/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/giờ sang exagram/giây
1 kg/h = 0.000000 Eg/s
1 Eg/s = 3599999712000023552 kg/h
Ví dụ
Convert 15 kg/h to Eg/s:
15 kg/h = 15 × 0.000000 Eg/s = 0.000000 Eg/s