Chuyển đổi ounce-lực inch sang Hằng số Rydberg
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực inch [ozf*in] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
ounce-lực inch
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực inch sang Hằng số Rydberg
| ounce-lực inch [ozf*in] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] |
|---|---|
| 0.01 ozf*in | 32394310295260 Rydberg constant |
| 0.10 ozf*in | 323943102952597 Rydberg constant |
| 1 ozf*in | 3239431029525972 Rydberg constant |
| 2 ozf*in | 6478862059051943 Rydberg constant |
| 3 ozf*in | 9718293088577914 Rydberg constant |
| 5 ozf*in | 16197155147629858 Rydberg constant |
| 10 ozf*in | 32394310295259716 Rydberg constant |
| 20 ozf*in | 64788620590519432 Rydberg constant |
| 50 ozf*in | 161971551476298560 Rydberg constant |
| 100 ozf*in | 323943102952597120 Rydberg constant |
| 1000 ozf*in | 3239431029525971456 Rydberg constant |
Cách chuyển đổi ounce-lực inch sang Hằng số Rydberg
1 ozf*in = 3239431029525972 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000000 ozf*in
Ví dụ
Convert 15 ozf*in to Rydberg constant:
15 ozf*in = 15 × 3239431029525972 Rydberg constant = 48591465442889576 Rydberg constant