Chuyển đổi ounce-lực inch sang megajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực inch [ozf*in] sang đơn vị megajoule [MJ]
      
      
      ounce-lực inch
Định nghĩa:
megajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực inch sang megajoule
| ounce-lực inch [ozf*in] | megajoule [MJ] | 
|---|---|
| 0.01 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 0.10 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 1 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 2 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 3 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 5 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 10 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 20 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 50 ozf*in | 0.000000 MJ | 
| 100 ozf*in | 0.000001 MJ | 
| 1000 ozf*in | 0.000007 MJ | 
Cách chuyển đổi ounce-lực inch sang megajoule
1 ozf*in = 0.000000 MJ
1 MJ = 141611933 ozf*in
Ví dụ
          Convert 15 ozf*in to MJ:
          15 ozf*in = 15 × 0.000000 MJ = 0.000000 MJ