Chuyển đổi ounce-lực inch sang megawatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực inch [ozf*in] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
ounce-lực inch
Định nghĩa:
megawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực inch sang megawatt-giờ
| ounce-lực inch [ozf*in] | megawatt-giờ [MW*h] |
|---|---|
| 0.01 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 0.10 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 1 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 2 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 3 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 5 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 10 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 20 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 50 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 100 ozf*in | 0.000000 MW*h |
| 1000 ozf*in | 0.000000 MW*h |
Cách chuyển đổi ounce-lực inch sang megawatt-giờ
1 ozf*in = 0.000000 MW*h
1 MW*h = 509802958607 ozf*in
Ví dụ
Convert 15 ozf*in to MW*h:
15 ozf*in = 15 × 0.000000 MW*h = 0.000000 MW*h