Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang megagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
pound/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
megagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang megagram/lít
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] | megagram/lít [Mg/L] |
---|---|
0.01 pound/gallon (US) | 0.000001 Mg/L |
0.10 pound/gallon (US) | 0.000012 Mg/L |
1 pound/gallon (US) | 0.000120 Mg/L |
2 pound/gallon (US) | 0.000240 Mg/L |
3 pound/gallon (US) | 0.000359 Mg/L |
5 pound/gallon (US) | 0.000599 Mg/L |
10 pound/gallon (US) | 0.001198 Mg/L |
20 pound/gallon (US) | 0.002397 Mg/L |
50 pound/gallon (US) | 0.005991 Mg/L |
100 pound/gallon (US) | 0.0120 Mg/L |
1000 pound/gallon (US) | 0.1198 Mg/L |
Cách chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang megagram/lít
1 pound/gallon (US) = 0.000120 Mg/L
1 Mg/L = 8345 pound/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 pound/gallon (US) to Mg/L:
15 pound/gallon (US) = 15 × 0.000120 Mg/L = 0.001797 Mg/L