Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
gigagram/lít [Gg/L]

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang gigagram/lít

pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 pound/gallon (US) 0.000000 Gg/L
0.10 pound/gallon (US) 0.000000 Gg/L
1 pound/gallon (US) 0.000000 Gg/L
2 pound/gallon (US) 0.000000 Gg/L
3 pound/gallon (US) 0.000000 Gg/L
5 pound/gallon (US) 0.000001 Gg/L
10 pound/gallon (US) 0.000001 Gg/L
20 pound/gallon (US) 0.000002 Gg/L
50 pound/gallon (US) 0.000006 Gg/L
100 pound/gallon (US) 0.000012 Gg/L
1000 pound/gallon (US) 0.000120 Gg/L

Cách chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang gigagram/lít

1 pound/gallon (US) = 0.000000 Gg/L

1 Gg/L = 8345404 pound/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 pound/gallon (US) to Gg/L:
15 pound/gallon (US) = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000002 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác