Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
kilôgram/lít [kg/L]

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

kilôgram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít

pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] kilôgram/lít [kg/L]
0.01 pound/gallon (US) 0.001198 kg/L
0.10 pound/gallon (US) 0.0120 kg/L
1 pound/gallon (US) 0.1198 kg/L
2 pound/gallon (US) 0.2397 kg/L
3 pound/gallon (US) 0.3595 kg/L
5 pound/gallon (US) 0.5991 kg/L
10 pound/gallon (US) 1.20 kg/L
20 pound/gallon (US) 2.40 kg/L
50 pound/gallon (US) 5.99 kg/L
100 pound/gallon (US) 11.98 kg/L
1000 pound/gallon (US) 119.83 kg/L

Cách chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít

1 pound/gallon (US) = 0.119826 kg/L

1 kg/L = 8.35 pound/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 pound/gallon (US) to kg/L:
15 pound/gallon (US) = 15 × 0.119826 kg/L = 1.80 kg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác