Chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang centigram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
pound/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
centigram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang centigram/lít
| pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)] | centigram/lít [cg/L] |
|---|---|
| 0.01 pound/gallon (US) | 119.83 cg/L |
| 0.10 pound/gallon (US) | 1198 cg/L |
| 1 pound/gallon (US) | 11983 cg/L |
| 2 pound/gallon (US) | 23965 cg/L |
| 3 pound/gallon (US) | 35948 cg/L |
| 5 pound/gallon (US) | 59913 cg/L |
| 10 pound/gallon (US) | 119826 cg/L |
| 20 pound/gallon (US) | 239653 cg/L |
| 50 pound/gallon (US) | 599132 cg/L |
| 100 pound/gallon (US) | 1198264 cg/L |
| 1000 pound/gallon (US) | 11982643 cg/L |
Cách chuyển đổi pound/gallon (Mỹ) sang centigram/lít
1 pound/gallon (US) = 11983 cg/L
1 cg/L = 0.000083 pound/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 pound/gallon (US) to cg/L:
15 pound/gallon (US) = 15 × 11983 cg/L = 179740 cg/L