Chuyển đổi nanogram/lít sang pound/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
nanogram/lít
Định nghĩa:
pound/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang pound/yard khối
| nanogram/lít [ng/L] | pound/yard khối [lb/yd^3] |
|---|---|
| 0.01 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 0.10 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 1 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 2 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 3 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 5 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 10 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 20 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 50 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 100 ng/L | 0.000000 lb/yd^3 |
| 1000 ng/L | 0.000002 lb/yd^3 |
Cách chuyển đổi nanogram/lít sang pound/yard khối
1 ng/L = 0.000000 lb/yd^3
1 lb/yd^3 = 593276421 ng/L
Ví dụ
Convert 15 ng/L to lb/yd^3:
15 ng/L = 15 × 0.000000 lb/yd^3 = 0.000000 lb/yd^3