Chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
nanogram/lít
Định nghĩa:
ounce/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)
| nanogram/lít [ng/L] | ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] |
|---|---|
| 0.01 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 0.10 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 1 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 2 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 3 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 5 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 10 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 20 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 50 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 100 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
| 1000 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (US) |
Cách chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)
1 ng/L = 0.000000 ounce/gallon (US)
1 ounce/gallon (US) = 7489151707 ng/L
Ví dụ
Convert 15 ng/L to ounce/gallon (US):
15 ng/L = 15 × 0.000000 ounce/gallon (US) = 0.000000 ounce/gallon (US)