Chuyển đổi nanogram/lít sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
nanogram/lít [ng/L]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

nanogram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang hạt/gallon (Anh)

nanogram/lít [ng/L] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 ng/L 0.000000 grain/gallon (UK)
0.10 ng/L 0.000000 grain/gallon (UK)
1 ng/L 0.000000 grain/gallon (UK)
2 ng/L 0.000000 grain/gallon (UK)
3 ng/L 0.000000 grain/gallon (UK)
5 ng/L 0.000000 grain/gallon (UK)
10 ng/L 0.000001 grain/gallon (UK)
20 ng/L 0.000001 grain/gallon (UK)
50 ng/L 0.000004 grain/gallon (UK)
100 ng/L 0.000007 grain/gallon (UK)
1000 ng/L 0.000070 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi nanogram/lít sang hạt/gallon (Anh)

1 ng/L = 0.000000 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 14253768 ng/L

Ví dụ

Convert 15 ng/L to grain/gallon (UK):
15 ng/L = 15 × 0.000000 grain/gallon (UK) = 0.000001 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi nanogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác