Chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
nanogram/lít
Định nghĩa:
ounce/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/gallon (Anh)
nanogram/lít [ng/L] | ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] |
---|---|
0.01 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
0.10 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
1 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
2 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
3 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
5 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
10 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
20 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
50 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
100 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
1000 ng/L | 0.000000 ounce/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/gallon (Anh)
1 ng/L = 0.000000 ounce/gallon (UK)
1 ounce/gallon (UK) = 6236023291 ng/L
Ví dụ
Convert 15 ng/L to ounce/gallon (UK):
15 ng/L = 15 × 0.000000 ounce/gallon (UK) = 0.000000 ounce/gallon (UK)