Chuyển đổi nanogram/lít sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị centimét [centimeter]
nanogram/lít [ng/L]
centimét [centimeter]

nanogram/lít

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang centimét

nanogram/lít [ng/L] centimét [centimeter]
0.01 ng/L 0.000000 centimeter
0.10 ng/L 0.000000 centimeter
1 ng/L 0.000000 centimeter
2 ng/L 0.000000 centimeter
3 ng/L 0.000000 centimeter
5 ng/L 0.000000 centimeter
10 ng/L 0.000000 centimeter
20 ng/L 0.000000 centimeter
50 ng/L 0.000000 centimeter
100 ng/L 0.000000 centimeter
1000 ng/L 0.000001 centimeter

Cách chuyển đổi nanogram/lít sang centimét

1 ng/L = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 1000000000 ng/L

Ví dụ

Convert 15 ng/L to centimeter:
15 ng/L = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi nanogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác