Chuyển đổi nanogram/lít sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
nanogram/lít [ng/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

nanogram/lít

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang hạt/feet khối

nanogram/lít [ng/L] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 ng/L 0.000000 gr/ft^3
0.10 ng/L 0.000000 gr/ft^3
1 ng/L 0.000000 gr/ft^3
2 ng/L 0.000001 gr/ft^3
3 ng/L 0.000001 gr/ft^3
5 ng/L 0.000002 gr/ft^3
10 ng/L 0.000004 gr/ft^3
20 ng/L 0.000009 gr/ft^3
50 ng/L 0.000022 gr/ft^3
100 ng/L 0.000044 gr/ft^3
1000 ng/L 0.000437 gr/ft^3

Cách chuyển đổi nanogram/lít sang hạt/feet khối

1 ng/L = 0.000000 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 2288352 ng/L

Ví dụ

Convert 15 ng/L to gr/ft^3:
15 ng/L = 15 × 0.000000 gr/ft^3 = 0.000007 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi nanogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác