Chuyển đổi nanogram/lít sang pound/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
nanogram/lít [ng/L]
pound/inch khối [lb/in^3]

nanogram/lít

Định nghĩa:

pound/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang pound/inch khối

nanogram/lít [ng/L] pound/inch khối [lb/in^3]
0.01 ng/L 0.000000 lb/in^3
0.10 ng/L 0.000000 lb/in^3
1 ng/L 0.000000 lb/in^3
2 ng/L 0.000000 lb/in^3
3 ng/L 0.000000 lb/in^3
5 ng/L 0.000000 lb/in^3
10 ng/L 0.000000 lb/in^3
20 ng/L 0.000000 lb/in^3
50 ng/L 0.000000 lb/in^3
100 ng/L 0.000000 lb/in^3
1000 ng/L 0.000000 lb/in^3

Cách chuyển đổi nanogram/lít sang pound/inch khối

1 ng/L = 0.000000 lb/in^3

1 lb/in^3 = 27679904710191 ng/L

Ví dụ

Convert 15 ng/L to lb/in^3:
15 ng/L = 15 × 0.000000 lb/in^3 = 0.000000 lb/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi nanogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác