Chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogram/lít [ng/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
nanogram/lít
Định nghĩa:
ounce/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/feet khối
nanogram/lít [ng/L] | ounce/feet khối [oz/ft^3] |
---|---|
0.01 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
0.10 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
1 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
2 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
3 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
5 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
10 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
20 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
50 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
100 ng/L | 0.000000 oz/ft^3 |
1000 ng/L | 0.000001 oz/ft^3 |
Cách chuyển đổi nanogram/lít sang ounce/feet khối
1 ng/L = 0.000000 oz/ft^3
1 oz/ft^3 = 1001153961 ng/L
Ví dụ
Convert 15 ng/L to oz/ft^3:
15 ng/L = 15 × 0.000000 oz/ft^3 = 0.000000 oz/ft^3