Chuyển đổi dekagram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
dekagram/lít [dag/L]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

dekagram/lít

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối

dekagram/lít [dag/L] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 dag/L 0.000084 yard
0.10 dag/L 0.000843 yard
1 dag/L 0.008428 yard
2 dag/L 0.0169 yard
3 dag/L 0.0253 yard
5 dag/L 0.0421 yard
10 dag/L 0.0843 yard
20 dag/L 0.1686 yard
50 dag/L 0.4214 yard
100 dag/L 0.8428 yard
1000 dag/L 8.43 yard

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối

1 dag/L = 0.008428 yard

1 yard = 118.66 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to yard:
15 dag/L = 15 × 0.008428 yard = 0.126417 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác