Chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
dekagram/lít [dag/L]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]

dekagram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

dekagram/lít [dag/L] hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
0.01 dag/L 5.84 grain/gallon (US)
0.10 dag/L 58.42 grain/gallon (US)
1 dag/L 584.18 grain/gallon (US)
2 dag/L 1168 grain/gallon (US)
3 dag/L 1753 grain/gallon (US)
5 dag/L 2921 grain/gallon (US)
10 dag/L 5842 grain/gallon (US)
20 dag/L 11684 grain/gallon (US)
50 dag/L 29209 grain/gallon (US)
100 dag/L 58418 grain/gallon (US)
1000 dag/L 584178 grain/gallon (US)

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

1 dag/L = 584.18 grain/gallon (US)

1 grain/gallon (US) = 0.001712 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to grain/gallon (US):
15 dag/L = 15 × 584.18 grain/gallon (US) = 8763 grain/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác