Chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
dekagram/lít [dag/L]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

dekagram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/gallon (Anh)

dekagram/lít [dag/L] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 dag/L 7.02 grain/gallon (UK)
0.10 dag/L 70.16 grain/gallon (UK)
1 dag/L 701.57 grain/gallon (UK)
2 dag/L 1403 grain/gallon (UK)
3 dag/L 2105 grain/gallon (UK)
5 dag/L 3508 grain/gallon (UK)
10 dag/L 7016 grain/gallon (UK)
20 dag/L 14031 grain/gallon (UK)
50 dag/L 35078 grain/gallon (UK)
100 dag/L 70157 grain/gallon (UK)
1000 dag/L 701569 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/gallon (Anh)

1 dag/L = 701.57 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 0.001425 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to grain/gallon (UK):
15 dag/L = 15 × 701.57 grain/gallon (UK) = 10524 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác