Chuyển đổi dekagram/lít sang Mật độ Trái đất (trung bình)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]
dekagram/lít
Định nghĩa:
Mật độ Trái đất (trung bình)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang Mật độ Trái đất (trung bình)
| dekagram/lít [dag/L] | Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)] |
|---|---|
| 0.01 dag/L | 0.000018 (mean) |
| 0.10 dag/L | 0.000181 (mean) |
| 1 dag/L | 0.001812 (mean) |
| 2 dag/L | 0.003625 (mean) |
| 3 dag/L | 0.005437 (mean) |
| 5 dag/L | 0.009061 (mean) |
| 10 dag/L | 0.0181 (mean) |
| 20 dag/L | 0.0362 (mean) |
| 50 dag/L | 0.0906 (mean) |
| 100 dag/L | 0.1812 (mean) |
| 1000 dag/L | 1.81 (mean) |
Cách chuyển đổi dekagram/lít sang Mật độ Trái đất (trung bình)
1 dag/L = 0.001812 (mean)
1 (mean) = 551.80 dag/L
Ví dụ
Convert 15 dag/L to (mean):
15 dag/L = 15 × 0.001812 (mean) = 0.027184 (mean)