Chuyển đổi dekagram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
dekagram/lít [dag/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

dekagram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang ounce/gallon (Anh)

dekagram/lít [dag/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 dag/L 0.0160 ounce/gallon (UK)
0.10 dag/L 0.1604 ounce/gallon (UK)
1 dag/L 1.60 ounce/gallon (UK)
2 dag/L 3.21 ounce/gallon (UK)
3 dag/L 4.81 ounce/gallon (UK)
5 dag/L 8.02 ounce/gallon (UK)
10 dag/L 16.04 ounce/gallon (UK)
20 dag/L 32.07 ounce/gallon (UK)
50 dag/L 80.18 ounce/gallon (UK)
100 dag/L 160.36 ounce/gallon (UK)
1000 dag/L 1604 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 dag/L = 1.60 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 0.623602 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to ounce/gallon (UK):
15 dag/L = 15 × 1.60 ounce/gallon (UK) = 24.05 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác