Chuyển đổi dekagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
dekagram/lít [dag/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

dekagram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

dekagram/lít [dag/L] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 dag/L 0.0134 ounce/gallon (US)
0.10 dag/L 0.1335 ounce/gallon (US)
1 dag/L 1.34 ounce/gallon (US)
2 dag/L 2.67 ounce/gallon (US)
3 dag/L 4.01 ounce/gallon (US)
5 dag/L 6.68 ounce/gallon (US)
10 dag/L 13.35 ounce/gallon (US)
20 dag/L 26.71 ounce/gallon (US)
50 dag/L 66.76 ounce/gallon (US)
100 dag/L 133.53 ounce/gallon (US)
1000 dag/L 1335 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

1 dag/L = 1.34 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 0.748915 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to ounce/gallon (US):
15 dag/L = 15 × 1.34 ounce/gallon (US) = 20.03 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác